Thông tin đội bóng Millwall | |
Thành lập | 1885 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | The New Den Zampa Road Bermondsey,London SE16 3LN |
Website | http://www.millwallfc.co.uk |
[email protected] | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Hull City (Hòa) |
0.25 |
0.88 1.02 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.1 3.6 3.2 |
14/01/2025 02:30 |
Cúp FA | Millwall Dagenham and Redbridge (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.85 1.05 |
1.25 11 5.75 |
04/01/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.98 |
2 u |
1 0.85 |
2.2 3.5 3.2 |
01/01/2025 20:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Oxford United (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
1.67 5.5 3.6 |
29/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Millwall (Hòa) |
0.5 |
0.86 1.04 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
1.85 4.1 3.6 |
26/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Norwich City Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.2 3.4 3.1 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Blackburn Rovers (Hòa) |
0.25 |
1 0.9 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.25 3.25 3.2 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Middlesbrough Millwall (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.98 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
1.7 4.75 3.8 |
12/12/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Sheffield United (Hòa) |
0 |
0.92 0.92 |
2 u |
0.77 1.1 |
2.7 2.7 3.1 |
07/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Coventry (Hòa) |
0 |
0.98 0.92 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.7 2.7 3 |
30/11/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Oxford United Millwall (Hòa) |
0.5 |
0.82 1.08 |
2.25 u |
1 0.85 |
3.5 2 3.5 |
28/11/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.82 1.02 |
2 u |
0.85 1 |
3.25 2.3 3.1 |
23/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Sunderland (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.2 3.25 3.3 |
09/11/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Millwall (Hòa) |
0 |
0.9 1 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.63 2.7 3.2 |
07/11/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Leeds United (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
4.1 1.9 3.4 |
03/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Burnley (Hòa) |
0 |
0.95 0.95 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.7 2.7 3.2 |
26/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Millwall (Hòa) |
0 |
0.82 1.08 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.5 2.8 3.25 |
24/10/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Plymouth Argyle (Hòa) |
1 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.55 5.5 4.2 |
19/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Derby County (Hòa) |
0.5 |
1 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
1.95 4.2 3.2 |
05/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | West Bromwich Millwall (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.95 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
1.9 4 3.4 |
02/10/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.79 1.11 |
2 u |
0.93 0.93 |
3 2.4 3.2 |
28/09/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Preston North End (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.97 |
2 u |
0.8 1.05 |
1.85 4 3.5 |
21/09/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.92 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.25 3.1 3.4 |
14/09/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Luton Town (Hòa) |
0 |
0.89 1.01 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.6 2.7 3.3 |
31/08/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Sheffield Wed (Hòa) |
0.25 |
1.11 0.79 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.35 2.88 3.5 |
28/08/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Millwall Leyton Orient (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.98 |
2.75 u |
1.01 0.89 |
1.7 4.75 3.75 |
24/08/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.88 1.02 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.1 3.5 3.25 |
17/08/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Millwall (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.87 |
2 u |
0.78 1.1 |
1.95 4.2 3.2 |
14/08/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Portsmouth Millwall (Hòa) |
0 |
0.79 1.11 |
2.25 u |
0.83 1.07 |
2.45 2.9 3.2 |
10/08/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Watford (Hòa) |
0.25 |
1.04 0.86 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.3 3 3.4 |