Thông tin đội bóng Nottingham Forest | |
Thành lập | 1865 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | City Ground Nottingham NG2 5FJ |
Website | https://www.nottinghamforest.co.uk/ |
[email protected] | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Southampton (Hòa) |
1.25 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.92 |
1.38 8 4.75 |
15/01/2025 03:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Liverpool (Hòa) |
1 |
0.87 1.03 |
3 u |
0.95 0.95 |
5.25 1.61 4.1 |
11/01/2025 22:00 |
Cúp FA | Nottingham Forest Luton Town (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
1.06 0.84 |
1.42 6.5 4.75 |
07/01/2025 03:00 |
Ngoại Hạng Anh | Wolves Nottingham Forest (Hòa) |
0.5 |
0.88 1.02 |
2.5 u |
0.86 1.04 |
3.9 1.95 3.5 |
29/12/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Everton Nottingham Forest (Hòa) |
0 |
1 0.93 |
2 u |
0.87 1.03 |
2.8 2.75 3 |
26/12/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Tottenham Hotspur (Hòa) |
0.25 |
1.04 0.89 |
3.25 u |
0.95 0.95 |
2.25 2.88 3.8 |
21/12/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Brentford Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
0.89 1.01 |
2.3 2.9 3.6 |
15/12/2024 00:30 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Aston Villa (Hòa) |
0 |
0.93 0.97 |
2.5 u |
0.92 0.98 |
2.63 2.7 3.3 |
08/12/2024 00:30 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester United Nottingham Forest (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.08 |
2.75 u |
1 0.9 |
1.62 5.5 4 |
05/12/2024 02:30 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Nottingham Forest (Hòa) |
1.5 |
0.88 1.02 |
3.25 u |
0.99 0.91 |
1.3 9.5 5.25 |
30/11/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Ipswich (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.92 |
2.5 u |
0.9 1 |
1.73 4.5 3.8 |
23/11/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Nottingham Forest (Hòa) |
1.25 |
0.86 1.04 |
2.75 u |
1.04 0.86 |
1.36 9 4.75 |
10/11/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Newcastle United (Hòa) |
0 |
0.9 1 |
2.5 u |
0.95 0.95 |
2.63 2.7 3.3 |
02/11/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest West Ham United (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.84 |
2.5 u |
0.92 0.98 |
2.05 3.5 3.6 |
26/10/2024 02:00 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.09 |
2.25 u |
0.85 1.05 |
3 2.38 3.4 |
22/10/2024 02:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Crystal Palace (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.87 |
2.25 u |
1.06 0.84 |
2.3 3.1 3.3 |
06/10/2024 20:00 |
Ngoại Hạng Anh | Chelsea Nottingham Forest (Hòa) |
1 |
0.86 1.07 |
3 u |
0.92 0.98 |
1.5 6.25 4.33 |
28/09/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Fulham (Hòa) |
0.25 |
1.09 0.81 |
2.5 u |
1.04 0.86 |
2.4 3 3.3 |
22/09/2024 20:00 |
Ngoại Hạng Anh | Brighton Nottingham Forest (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.9 |
2.5 u |
0.89 1.01 |
1.73 4.75 3.8 |
14/09/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Liverpool Nottingham Forest (Hòa) |
1.75 |
0.83 1.07 |
3.25 u |
0.88 1.02 |
1.22 12 6.5 |
31/08/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Wolves (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.07 |
2.75 u |
1.06 0.84 |
2.05 3.4 3.5 |
29/08/2024 02:00 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Nottingham Forest Newcastle United (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
3 u |
1 0.9 |
3.1 2.2 3.6 |
24/08/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Southampton Nottingham Forest (Hòa) |
0 |
0.83 1.07 |
2.5 u |
0.93 0.97 |
2.5 2.75 3.4 |
17/08/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest AFC Bournemouth (Hòa) |
0.25 |
1.09 0.81 |
2.75 u |
1.01 0.89 |
2.4 2.88 3.5 |
09/08/2024 01:00 |
Giao Hữu | Olympiakos Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
1.04 0.73 |
2.75 u |
0.94 0.8 |
2.5 2.6 3.5 |
03/08/2024 02:00 |
Giao Hữu | Nottingham Forest Villarreal (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.72 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
2.25 2.7 3.4 |
27/07/2024 01:00 |
Giao Hữu | Elche Nottingham Forest (Hòa) |
u |
||||
24/07/2024 01:00 |
Giao Hữu | Nottingham Forest Millwall (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.98 |
2.75 u |
0.79 0.98 |
1.6 4.5 4 |
20/07/2024 00:00 |
Giao Hữu | Nottingham Forest Sunderland (Hòa) |
1 |
0.97 0.78 |
3 u |
0.82 0.92 |
1.53 4.5 4.5 |
13/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Chesterfield Nottingham Forest (Hòa) |
1.25 |
0.87 0.92 |
3 u |
0.95 0.85 |
7 1.42 4.33 |