Nhận định Nữ Nhật Bản 19/10/2019 13:00 | ||
Nữ JEF United Ichihara | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:3/4 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 1.70 : 3.45 : 4.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2-2.5 : 0.87 | Nữ Nagano Parceiro |
Nhận định Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro của i bóng đá
Phân tích trận đấu Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro
Chìa khóa: 5/5 trận đối đầu gần nhất trên sân Nữ JEF United Ichihara về tài.
Nhận định số bàn thắng
Theo phân tích 5/5 trận đối đầu gần nhất trên sân Nữ JEF United Ichihara, 6/9 trận đối đầu gần đây, 5/8 trận gần nhất của Nữ Nagano Parceiro, 3/5 trận gần đây của Nữ JEF United Ichihara, 6/10 trận gần nhất của Nữ JEF United Ichihara trên sân nhà, 6/10 trận gần đây của Nữ Nagano Parceiro trên sân khách đã có từ 3 bàn thắng được ghi. Điều đó cho thấy trận đối đầu trên sân giữa Nữ JEF United Ichihara và Nữ Nagano Parceiro khả năng cao sẽ có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro
Nữ JEF United Ichihara thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nữ JEF United Ichihara thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Nữ Nagano Parceiro không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Nữ Nagano Parceiro không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro
Nữ JEF United Ichihara không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nữ JEF United Ichihara không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Nữ Nagano Parceiro không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Nữ Nagano Parceiro thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro
Theo kèo tài xỉu, Nữ JEF United Ichihara về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Nữ JEF United Ichihara về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Nữ Nagano Parceiro về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Nữ Nagano Parceiro về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro của ibongda
- Chọn: Nữ JEF United Ichihara (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro
Đối đầu Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro (trước đây)
02/05/2019 | Nữ Nagano Parceiro vs Nữ JEF United Ichihara | 1- 1 |
21/10/2018 | Nữ Nagano Parceiro vs Nữ JEF United Ichihara | 1- 1 |
23/04/2017 | Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro | 2- 1 |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Nữ JEF United Ichihara vs Nữ Nagano Parceiro
Tiêu chí thống kê | Nữ JEF United Ichihara (đội nhà) | Nữ Nagano Parceiro (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nữ JEF United Ichihara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Vegalta Sendai | 2 - 2 | Nữ JEF United Ichihara * | 0.5-1 | Thua |
23/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Albirex Niigata * | 1 - 1 | Nữ JEF United Ichihara | 0 | Hòa |
16/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ JEF United Ichihara * | 2 - 1 | Nữ Nippon Sport Science University | 1.5-2 | Thua |
31/08 | Nữ Nhật Bản | Nữ Kanagawa University * | 1 - 2 | Nữ JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
11/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds * | 0 - 2 | Nữ JEF United Ichihara | 0.5-1 | Thắng |
06/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ JEF United Ichihara * | 0 - 0 | Nữ Albirex Niigata | 0-0.5 | Thua |
02/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro * | 1 - 1 | Nữ JEF United Ichihara | 0 | Hòa |
27/04 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 0 - 2 | Nữ JEF United Ichihara * | 0.5-1 | Thắng |
20/04 | Nữ Nhật Bản | Nữ JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Nữ Vegalta Sendai | 0 | Thắng |
21/03 | Nữ Nhật Bản | Nữ Beleza * | 3 - 1 | Nữ JEF United Ichihara | 1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nữ Nagano Parceiro
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 1 - 2 | Nữ Inac Kobe * | 1 | Hòa |
22/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 0 - 3 | Nữ Nagano Parceiro * | 0-0.5 | Thắng |
14/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro * | 0 - 1 | Nữ Iga Kunoichi | 0 | Thua |
07/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 1 - 2 | Nữ Urawa Reds * | 0.5-1 | Thua |
01/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Albirex Niigata * | 1 - 0 | Nữ Nagano Parceiro | 0.5 | Thua |
19/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 0 - 0 | Nữ Beleza * | 2 | Thắng |
11/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Inac Kobe * | 4 - 0 | Nữ Nagano Parceiro | 1 | Thua |
06/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Vegalta Sendai * | 1 - 2 | Nữ Nagano Parceiro | 0 | Thắng |
02/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro * | 1 - 1 | Nữ JEF United Ichihara | 0 | Hòa |
20/04 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro * | 2 - 3 | Nữ Nippon Sport Science University | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nữ JEF United Ichihara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Vegalta Sendai | 2 - 2 | Nữ JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Albirex Niigata | 1 - 1 | Nữ JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
16/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ JEF United Ichihara | 2 - 1 | Nữ Nippon Sport Science University | 3 | Tài |
31/08 | Nữ Nhật Bản | Nữ Kanagawa University | 1 - 2 | Nữ JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
11/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds | 0 - 2 | Nữ JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
06/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ JEF United Ichihara | 0 - 0 | Nữ Albirex Niigata | 2.5 | Xỉu |
02/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 1 - 1 | Nữ JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
27/04 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 0 - 2 | Nữ JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
20/04 | Nữ Nhật Bản | Nữ JEF United Ichihara | 1 - 0 | Nữ Vegalta Sendai | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Nữ Nhật Bản | Nữ Beleza | 3 - 1 | Nữ JEF United Ichihara | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nữ Nagano Parceiro
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 1 - 2 | Nữ Inac Kobe | 2.5 | Tài |
22/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 0 - 3 | Nữ Nagano Parceiro | 2.5 | Tài |
14/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 0 - 1 | Nữ Iga Kunoichi | 2.5 | Xỉu |
07/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 1 - 2 | Nữ Urawa Reds | 2.5 | Tài |
01/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Albirex Niigata | 1 - 0 | Nữ Nagano Parceiro | 2-2.5 | Xỉu |
19/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 0 - 0 | Nữ Beleza | 3-3.5 | Xỉu |
11/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Inac Kobe | 4 - 0 | Nữ Nagano Parceiro | 2.5 | Tài |
06/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Vegalta Sendai | 1 - 2 | Nữ Nagano Parceiro | 2.5 | Tài |
02/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 1 - 1 | Nữ JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
20/04 | Nữ Nhật Bản | Nữ Nagano Parceiro | 2 - 3 | Nữ Nippon Sport Science University | 2.5 | Tài |