Nhận định bóng đá Romania
09/08/2025 01:30 |
||
![]() Metaloglobus |
Tỷ lệ Châu Á : 1 1/4:0 : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : 2.5-3 : |
![]() Dinamo Bucuresti |
Nhận định Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti của i bóng đá
Phân tích trận đấu Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Metaloglobus về tài.
Nhận định kết quả trận đấu
Metaloglobus sắc xuất cao sẽ không thua cách biệt trước Dinamo Bucuresti khi đang có phong độ tốt hơn trong thời gian gần đây. Cụ thể Metaloglobus đã thắng 3/5 trận gần nhất trên sân nhà, thắng kèo 7/9 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất trên sân nhà. Còn Dinamo Bucuresti đã thua 5/8 trận gần đây trên sân khách, 4/10 trận gần nhất, không thắng kèo 6/7 trận gần đây trên sân khách và không thắng kèo 8/9 trận gần nhất.
Nhận định số bàn thắng
Theo phân tích 5 trận gần đây của Metaloglobus, 5/6 trận gần nhất của Dinamo Bucuresti trên sân khách, 4/5 trận gần đây của Metaloglobus trên sân nhà, 6/8 trận gần nhất của Dinamo Bucuresti đã có tối thiểu 3 bàn thắng được ghi. Do vậy trận đấu trên sân vận động khả năng lớn sẽ có từ 3 bàn thắng trở lên.Phân tích đối đầu Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 2 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Metaloglobus, Dinamo Bucuresti thắng 2, 2/2 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, tính 2 trận đối đầu đã qua thì Metaloglobus thua 2, 2/2 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti
Metaloglobus không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metaloglobus không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti
Metaloglobus thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Metaloglobus không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti
Theo kèo tài xỉu, Metaloglobus về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Metaloglobus về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca về tài 9/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Dự đoán Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti của ibongda
- Chọn: Metaloglobus (+1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.

Đối đầu Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/08/2023 | Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti | 1-2 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/10/2022 | Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Metaloglobus, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Metaloglobus vs Dinamo Bucuresti
Tiêu chí thống kê | Metaloglobus (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 9/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Metaloglobus
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/08 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 1 | Metaloglobus | 1.25 | Thắng |
25/07 | Romania | Metaloglobus | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti * | 0.75 | Thua |
18/07 | Romania | Hermannstadt * | 2 - 2 | Metaloglobus | 1.25 | Thắng |
14/07 | Giao Hữu | Metaloglobus * | 7 - 0 | Cs Paulesti | 3.75 | Thắng |
11/07 | Romania | Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj * | 1.25 | Thua |
02/06 | Romania | Metaloglobus | 1 - 0 | Politehnica Iasi * | 0.5 | Thắng |
05/05 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 3 | Metaloglobus | 1 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti * | 0.75 | Thắng |
25/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 1 - 1 | Metaloglobus | 0.5 | Thắng |
18/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Voluntari | 0 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti * | 0.25 | Thắng |
28/07 | Romania | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thua |
22/07 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Botosani | 0.75 | Thua |
15/07 | Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti * | 0.25 | Thua |
02/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti * | 2 - 2 | Omonia Nicosia FC | 0 | Hòa |
25/05 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1 | Hòa |
17/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 0 | Thua |
13/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
06/05 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1.25 | Thua |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Metaloglobus
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/08 | Romania | Farul Constanta | 2 - 1 | Metaloglobus | 2.75 | Tài |
25/07 | Romania | Metaloglobus | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti | 2.25 | Tài |
18/07 | Romania | Hermannstadt | 2 - 2 | Metaloglobus | 2.5 | Tài |
14/07 | Giao Hữu | Metaloglobus | 7 - 0 | Cs Paulesti | 5.75 | Tài |
11/07 | Romania | Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |
02/06 | Romania | Metaloglobus | 1 - 0 | Politehnica Iasi | 2.25 | Xỉu |
05/05 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 3 | Metaloglobus | 2.5 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Tài |
25/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 1 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Xỉu |
18/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 0 | Voluntari | 2.25 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Tài |
28/07 | Romania | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
22/07 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani | 2.25 | Xỉu |
15/07 | Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Tài |
02/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | Omonia Nicosia FC | 2.75 | Tài |
25/05 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.75 | Tài |
17/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 2 | Tài |
13/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
06/05 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 2.25 | Xỉu |