Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 15/07/2018 16:00 | ||
Ventforet Kofu | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/2 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.25 : 4.25 Tỷ lệ Tài xỉu 1.07 : 2-2.5 : 0.83 | Gifu |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Ventforet Kofu vs Gifu
Chọn: Gifu +1/2
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Ventforet Kofu - Gifu (trước đây)
01/04/2018 12:00 | Gifu | 3- 4 | Ventforet Kofu |
01/07/2012 16:00 | Ventforet Kofu | 0- 0 | FC Gifu |
27/05/2012 17:00 | FC Gifu | 0- 3 | Ventforet Kofu |
27/05/2012 17:00 | FC Gifu | 0- 3 | Ventforet Kofu |
04/12/2010 10:30 | Ventforet Kofu | 0- 0 | FC Gifu |
20/03/2010 14:00 | FC Gifu | 0- 1 | Ventforet Kofu |
27/09/2009 17:00 | FC Gifu | 1- 2 | Ventforet Kofu |
09/08/2009 16:30 | Ventforet Kofu | 2- 2 | FC Gifu |
15/03/2009 11:00 | FC Gifu | 0- 1 | Ventforet Kofu |
23/09/2008 16:30 | Ventforet Kofu | 4- 0 | FC Gifu |
31/05/2008 11:00 | FC Gifu | 1- 1 | Ventforet Kofu |
09/03/2008 12:00 | Ventforet Kofu | 1- 1 | FC Gifu |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Gifu +1/2
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Ventforet Kofu và Gifu
Tiêu chí thống kê | Ventforet Kofu (đội nhà) | Gifu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Ventforet Kofu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/07 | Cúp Nhật Hoàng | Shimizu S-Pulse * | 0 - 1 | Ventforet Kofu | 0-0.5 | Thắng |
07/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 4 | Ventforet Kofu | 0 | Thắng |
24/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Ventforet Kofu * | 0-0.5 | Thua |
20/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Albirex Niigata * | 1 - 5 | Ventforet Kofu | 0 | Thắng |
16/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 1 - 2 | Yamagata Montedio | 0-0.5 | Thua |
09/06 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Urawa Red Diamonds * | 2 - 1 | Ventforet Kofu | 1 | Hòa |
06/06 | Cúp Nhật Hoàng | Ventforet Kofu * | 3 - 1 | Ryutsu Keizai University | 2.5 | Thua |
26/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 6 - 2 | Oita Trinita | 0-0.5 | Thắng |
20/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 3 | Ventforet Kofu * | 0.5-1 | Thắng |
12/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 2 - 1 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Gifu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 2 | Ehime FC | 0.5 | Thua |
23/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi * | 0-0.5 | Thắng |
17/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 1 | Machida Zelvia | 0 | Thua |
10/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | Gifu * | 0.5 | Thắng |
06/06 | Cúp Nhật Hoàng | Yamagata Montedio * | 2 - 2 | Gifu | 0 | Hòa |
26/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 1 | Albirex Niigata * | 0-0.5 | Thắng |
19/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 0 - 2 | Gifu | 0.5 | Thắng |
13/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 1 | Gifu | 0.5 | Thua |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 0 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thắng |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 2 | Gifu | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Ventforet Kofu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/07 | Cúp Nhật Hoàng | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Ventforet Kofu | 2-2.5 | Xỉu |
07/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 4 | Ventforet Kofu | 2.5 | Tài |
24/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Ventforet Kofu | 2.5 | Xỉu |
20/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Albirex Niigata | 1 - 5 | Ventforet Kofu | 2.5 | Tài |
16/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 1 - 2 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
09/06 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Urawa Red Diamonds | 2 - 1 | Ventforet Kofu | 2.5-3 | Tài |
06/06 | Cúp Nhật Hoàng | Ventforet Kofu | 3 - 1 | Ryutsu Keizai University | 4 | Tài |
26/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 6 - 2 | Oita Trinita | 2-2.5 | Tài |
20/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 3 | Ventforet Kofu | 2 | Tài |
12/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 2 - 1 | Tochigi SC | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Gifu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 2 | Ehime FC | 2-2.5 | Tài |
23/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi | 2.5-3 | Tài |
17/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Machida Zelvia | 2.5 | Xỉu |
10/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
06/06 | Cúp Nhật Hoàng | Yamagata Montedio | 2 - 2 | Gifu | 2 | Tài |
26/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 1 | Albirex Niigata | 2.5 | Tài |
19/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 2 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
13/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 1 | Gifu | 2.5 | Tài |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 2 | Gifu | 2-2.5 | Tài |