Thông tin đội bóng Oita Trinita | |
Thành lập | 1999-1-1 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 〒870-0021 大分県大分市府内町1-6-21 山王ファーストビル3F |
Website | http://www.oita-trinita.co.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.4 2.8 3.2 |
16/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
3.25 2.15 3.3 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.62 5.75 3.5 |
03/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
1.9 4 3.4 |
27/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.55 2.9 3 |
20/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.3 3 3.25 |
06/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.9 3.75 3.6 |
28/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Fujieda Myfc (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.1 3.3 3.4 |
21/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Oita Trinita (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.44 6.5 4.33 |
14/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
2 3.7 3.25 |
07/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
3.2 2.2 3.3 |
01/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita JEF United Ichihara (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.9 1.95 3.3 |
24/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.7 4.75 3.5 |
21/08/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.67 5.25 3.6 |
18/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.9 2.3 3.4 |
11/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.75 2.5 3.25 |
03/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2 3.8 3.2 |
14/07/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Shimizu S-Pulse (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.75 1.7 3.7 |
10/07/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kawasaki Frontale Oita Trinita (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.5 5.5 3.9 |
06/07/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.91 3.6 3.6 |
29/06/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Ventforet Kofu (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.25 2.2 3.2 |
22/06/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.5 2.75 3.2 |
16/06/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Tochigi SC (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2 3.75 3.25 |
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Oita Trinita Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.1 3.1 3.2 |
09/06/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.25 3.1 3.2 |
01/06/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Tokushima Vortis (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.35 2.9 3.3 |
26/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.7 3 |
18/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.35 3 3.1 |
12/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Ehime FC (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2 3.5 3.4 |
06/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.25 2.15 3.4 |