Thông tin đội bóng Gifu | |
Thành lập | 2002-4 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Mirai Hall |
Website | http://www.fc-gifu.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
16/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Gifu (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 3 3 |
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Gifu (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.4 2.5 3.4 |
16/11/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.9 2.15 3.25 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Gifu (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.83 3.75 3.4 |
02/11/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Osaka (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.45 2.75 2.9 |
26/10/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Imabari FC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
3.6 1.95 3.1 |
20/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Gifu (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3.6 1.85 3.3 |
11/10/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.25 3.1 3.1 |
06/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Gifu (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.25 2.8 3.25 |
28/09/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
21/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Gifu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
14/09/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Sc Sagamihara (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
08/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Gifu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
31/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
25/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Yokohama Scc (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
17/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Gifu (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
28/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
20/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Gifu (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
13/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Nara Club (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
06/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Gifu (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
29/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
22/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Gifu (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
15/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Gifu (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Yokohama F Marinos Gifu (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.42 6 4.1 |
08/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Azul Claro Numazu (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
02/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Ryukyu (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
25/05/2024 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Gifu Azul Claro Numazu (Hòa) |
0 |
0.88 0.88 |
2 u |
0.91 0.85 |
2.63 2.63 2.8 |
18/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Gifu (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
06/05/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.5 |
2 u |