Nhận định Giao Hữu 10/02/2016 09:00 | ||
Shimizu S-Pulse | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 0:1/2 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.30 : 3.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 1.05 | Giravanz Kitakyushu |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Shimizu S-Pulse vs Giravanz Kitakyushu
Chọn: Giravanz Kitakyushu +1/2
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Shimizu S-Pulse - Giravanz Kitakyushu (trước đây)
Không có thành tích đối đầu trước đây giữa 2 đội !
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Giravanz Kitakyushu +1/2
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Shimizu S-Pulse và Giravanz Kitakyushu
Tiêu chí thống kê | Shimizu S-Pulse (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 9/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Shimizu S-Pulse
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 2 - 2 | Shimizu S-Pulse | 0.5 | Thắng |
07/11 | Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 1 - 2 | Shimizu S-Pulse | 0-0.5 | Thắng |
24/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 0 - 3 | Kashiwa Reysol * | 0-0.5 | Thua |
17/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 0 - 1 | Vegalta Sendai | 0 | Thua |
03/10 | Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 1 - 0 | Shimizu S-Pulse | 0-0.5 | Thua |
26/09 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 5 | Sanfrecce Hiroshima * | 0.5 | Thua |
19/09 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 4 | Urawa Red Diamonds * | 0.5-1 | Thua |
12/09 | Nhật Bản | Sagan Tosu * | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse | 0-0.5 | Thắng |
09/09 | Cúp Nhật Hoàng | Shimizu S-Pulse * | 2 - 4 | Fujieda Myfc | 2-2.5 | Thua |
29/08 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Tokyo * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Giravanz Kitakyushu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu * | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 1 - 2 | Tochigi SC | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 0 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 3 - 2 | Ehime FC | 0 | Thắng |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 3 - 1 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thắng |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 3 | Jubilo Iwata * | 0.5 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Shimizu S-Pulse
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Nhật Bản | Ventforet Kofu | 2 - 2 | Shimizu S-Pulse | 2.5 | Tài |
07/11 | Nhật Bản | Yamagata Montedio | 1 - 2 | Shimizu S-Pulse | 2.5 | Tài |
24/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 0 - 3 | Kashiwa Reysol | 2.5 | Tài |
17/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Vegalta Sendai | 2.5-3 | Xỉu |
03/10 | Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 0 | Shimizu S-Pulse | 2.5 | Xỉu |
26/09 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 5 | Sanfrecce Hiroshima | 2.5-3 | Tài |
19/09 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 4 | Urawa Red Diamonds | 3 | Tài |
12/09 | Nhật Bản | Sagan Tosu | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse | 2.5-3 | Xỉu |
09/09 | Cúp Nhật Hoàng | Shimizu S-Pulse | 2 - 4 | Fujieda Myfc | 3.5 | Tài |
29/08 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Tokyo | 2.5-3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Giravanz Kitakyushu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Tài |
14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 2 | Ehime FC | 2 | Tài |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 1 | Yokohama FC | 2 | Tài |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 3 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |