Thông tin đội bóng Giravanz Kitakyushu | |
Thành lập | Honjo Athletic Stadium |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | http://www.giravanz.jp/ |
Website | 10202 |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
4.33 1.8 3 |
16/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.65 4.5 3.5 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.75 2.4 3 |
02/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Azul Claro Numazu (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.3 2.8 3.1 |
26/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.5 2.88 |
19/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
2.15 3.25 2.9 |
12/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.2 3.1 |
06/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.5 2.63 3 |
29/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
21/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Gifu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
14/09/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
07/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Imabari FC (Hòa) |
0.25 |
2 u |
|||
31/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0 |
2 u |
|||
24/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
17/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
2 u |
|||
27/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
20/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
14/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
06/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
29/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Fukushima United FC (Hòa) |
0.25 |
2 u |
|||
23/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
16/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Nara Club (Hòa) |
0.25 |
2 u |
|||
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Albirex Niigata Japan Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
1.75 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.27 6.5 5.75 |
09/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
02/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Gainare Tottori (Hòa) |
0.25 |
2 u |
|||
26/05/2024 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Institute Of Fitness Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
06/05/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.5 |
2 u |
|||
03/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Yokohama Scc (Hòa) |
0.5 |
2 u |
|||
27/04/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |