Nhận định Đan Mạch 31/10/2017 01:00 | ||
Brondby | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 1/2 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.34 : 4.90 : 8.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 3 : 0.91 | Randers FC |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Brondby vs Randers FC
Chọn: Brondby -1 1/2
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Brondby - Randers FC (trước đây)
13/08/2017 21:00 | Randers FC | 0- 0 | Brondby |
13/04/2017 23:30 | Randers FC | 2- 4 | Brondby |
01/12/2016 02:00 | Randers FC | 0- 1 | Brondby |
02/10/2016 22:59 | Brondby | 2- 2 | Randers FC |
09/08/2015 22:59 | Randers FC | 3- 3 | Brondby |
31/05/2015 21:00 | Randers FC | 1- 1 | Brondby |
03/11/2014 00:30 | Brondby | 1- 0 | Randers FC |
14/09/2014 22:00 | Brondby | 0- 2 | Randers FC |
11/05/2014 22:00 | Brondby | 1- 1 | Randers FC |
02/03/2014 22:59 | Randers FC | 0- 1 | Brondby |
26/08/2013 00:00 | Brondby | 0- 0 | Randers FC |
07/04/2013 22:00 | Randers FC | 0- 1 | Brondby |
03/03/2013 22:59 | Brondby | 0- 2 | Randers FC |
01/10/2012 00:00 | Randers FC | 3- 2 | Brondby |
25/04/2011 22:59 | Randers FC | 0- 4 | Brondby |
24/10/2010 22:59 | Brondby | 2- 1 | Randers FC |
18/07/2010 21:00 | Randers FC | 3- 2 | Brondby |
16/05/2010 20:00 | Randers FC | 1- 3 | Brondby |
23/03/2010 01:00 | Brondby | 1- 1 | Randers FC |
16/08/2009 21:00 | Randers FC | 1- 3 | Brondby |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Brondby -1 1/2
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Brondby và Randers FC
Tiêu chí thống kê | Brondby (đội nhà) | Randers FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Brondby
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/10 | Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | Brondby * | 1.5-2 | Thua |
15/10 | Đan Mạch | Brondby * | 4 - 1 | Silkeborg IF | 1.5-2 | Thắng |
01/10 | Đan Mạch | Brondby * | 4 - 0 | Sonderjyske | 1-1.5 | Thắng |
24/09 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 1 - 2 | Brondby * | 0.5-1 | Thắng |
21/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Ledoje Smorum Fodbold | 1 - 5 | Brondby * | 4-4.5 | Thua |
17/09 | Đan Mạch | Brondby * | 0 - 0 | Aalborg BK | 1-1.5 | Thua |
10/09 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 1 | Brondby * | 0.5 | Thua |
27/08 | Đan Mạch | Brondby * | 2 - 0 | Horsens | 1.5 | Thắng |
20/08 | Đan Mạch | Aarhus AGF | 2 - 0 | Brondby * | 0.5 | Thua |
13/08 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Brondby * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Randers FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Holbaek | 1 - 4 | Randers FC * | 1.5-2 | Thắng |
24/10 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Aalborg BK | 0 | Hòa |
14/10 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 3 - 2 | Randers FC | 0-0.5 | Thua |
30/09 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 1 | Horsens | 0.5 | Thua |
24/09 | Đan Mạch | Odense BK * | 3 - 1 | Randers FC | 0-0.5 | Thua |
16/09 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Lyngby | 0-0.5 | Thua |
09/09 | Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 4 | Randers FC | 0-0.5 | Thắng |
26/08 | Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 0 | Randers FC * | 0.5 | Thua |
19/08 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Silkeborg IF | 0.5 | Thua |
13/08 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Brondby * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Brondby
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/10 | Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | Brondby | 3-3.5 | Xỉu |
15/10 | Đan Mạch | Brondby | 4 - 1 | Silkeborg IF | 3-3.5 | Tài |
01/10 | Đan Mạch | Brondby | 4 - 0 | Sonderjyske | 3-3.5 | Tài |
24/09 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 1 - 2 | Brondby | 2.5-3 | Tài |
21/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Ledoje Smorum Fodbold | 1 - 5 | Brondby | 4.5-5 | Tài |
17/09 | Đan Mạch | Brondby | 0 - 0 | Aalborg BK | 2.5-3 | Xỉu |
10/09 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 1 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Đan Mạch | Brondby | 2 - 0 | Horsens | 3 | Xỉu |
20/08 | Đan Mạch | Aarhus AGF | 2 - 0 | Brondby | 2.5-3 | Xỉu |
13/08 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Randers FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Holbaek | 1 - 4 | Randers FC | 3.5-4 | Tài |
24/10 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Aalborg BK | 2-2.5 | Xỉu |
14/10 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 3 - 2 | Randers FC | 2.5-3 | Tài |
30/09 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Đan Mạch | Odense BK | 3 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
16/09 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
09/09 | Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 4 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
26/08 | Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 0 | Randers FC | 2 | Tài |
19/08 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Xỉu |
13/08 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Brondby | 2.5 | Xỉu |