Thông tin đội bóng Horsens | |
Thành lập | 1994-1-1 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Langmarksvej 65 8700 Horsens |
Website | https://achorsens.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/08/2025 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Horsens (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.35 2.8 3.5 |
20/08/2025 23:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.7 1.91 3.6 |
16/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Horsens (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.7 3.2 |
12/08/2025 23:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Naesby BK Horsens (Hòa) |
u |
||||
09/08/2025 22:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Middelfart (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.44 6.25 4.75 |
08/08/2025 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bih Odense Horsens (Hòa) |
u |
||||
05/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3 2.35 3.25 |
26/07/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Kolding IF (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
19/07/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Aarhus Fremad (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.5 5.75 4.33 |
12/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | Lyngby Horsens (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
3.75 u |
0.83 0.98 |
2.2 2.5 3.9 |
06/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Horsens Silkeborg IF (Hòa) |
u |
||||
02/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | Aarhus AGF Horsens (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.6 3.9 4.2 |
28/06/2025 18:00 |
Giao Hữu | Horsens Nordsjaelland (Hòa) |
u |
||||
28/06/2025 18:00 |
Giao Hữu | Nordsjaelland Horsens (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.8 1 |
1.4 5.5 4.5 |
24/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Horsens (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.55 2.55 3.6 |
17/05/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Fredericia (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
3 u |
1 0.8 |
2.5 2.45 3.7 |
09/05/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Odense BK (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
3 2.15 3.7 |
03/05/2025 17:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.85 1 |
2.9 2.1 4 |
26/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.3 2.88 3.4 |
21/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Horsens (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.5 2.75 3.4 |
18/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Esbjerg FB (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.67 4.33 4.1 |
10/04/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Horsens (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.75 2.55 3.1 |
06/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.8 4.2 3.7 |
30/03/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
2.15 3.1 3.4 |
15/03/2025 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Esbjerg FB (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.67 4.5 3.9 |
08/03/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
3.8 1.85 3.6 |
01/03/2025 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Horsens (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.8 1.8 4 |
23/02/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Roskilde (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.3 8.5 5.5 |
14/02/2025 22:00 |
Giao Hữu | Stromsgodset Horsens (Hòa) |
u |
||||
30/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Randers FC Horsens (Hòa) |
u |