Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Osterlen Ff | 13 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Syrianska FC | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Nosaby If | 13 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Hassleholms If | 13 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Asarums If Fk | 13 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Dalstorps If | 12 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Ifk Karlshamn | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Husqvarna FF | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Rappe Goif | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Ik Tord | 12 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | IFK Hassleholm | 12 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Almeboda/linneryd | 12 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Kristianstads FF | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Ifo Bromolla If | 12 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |