Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Karlskrona | 27 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Husqvarna FF | 27 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Ifk Berga | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Rappe Goif | 24 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Asarums If Fk | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Nosaby If | 25 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Dalstorps If | 23 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | IFK Hassleholm | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Osterlen Ff | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Almeboda/linneryd | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Hassleholms If | 25 | 32 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Ifo Bromolla If | 23 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Nassjo Ff | 23 | 13 | 13 | 74 | Chi tiết | ||||
14 | Raslatt SK | 24 | 13 | 21 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Kristianstads FF | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Ifk Karlshamn | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Ik Tord | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |