Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Oskarshamns AIK | 22 | 68 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Husqvarna FF | 22 | 68 | 27 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Lindsdals IF | 22 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Motala AIF | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Karlskrona | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Tenhults IF | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Ljungby IF | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Vimmerby IF | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Ik Tord | 22 | 27 | 5 | 68 | Chi tiết | ||||
10 | Assyriska If I Norrkoping | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Myresjo If | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | If Hagapojkarna | 22 | 9 | 32 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |