Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | VPS Vaasa | 27 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | RoPS Rovaniemi | 27 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | TPS Turku | 27 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Jaro | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | PK-35 | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Kpv | 27 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Ekenas IF Fotboll | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Gnistan | 27 | 37 | 11 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Klubi 04 | 27 | 33 | 7 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Mp Mikkeli | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | JIPPO | 27 | 26 | 11 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Musa | 27 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |