Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Haka | 27 | 89 | 7 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | TPS Turku | 29 | 59 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | KTP Kotka | 27 | 48 | 11 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Jaro | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Musa | 27 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Ekenas IF Fotboll | 27 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | AC Oulu | 27 | 26 | 30 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Ac Kajaani | 27 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Mypa | 27 | 19 | 26 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Tpv Tampere | 27 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Kpv | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |