Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Popa | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | RoPS Rovaniemi | 26 | 58 | 35 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Viikingit | 28 | 54 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Kpv | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Ops-jp | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | PK-35 | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | KooTeePee | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Fc Espoo | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Hameenlinna | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | JIPPO | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Ps Kemi | 26 | 27 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Tpv Tampere | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Mp Mikkeli | 26 | 19 | 8 | 73 | Chi tiết | ||||
14 | Klubi 04 | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Jyvaskyla JK | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |