Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | JIPPO | 17 | 71 | 18 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | KTP Kotka | 14 | 79 | 7 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | TPS Turku | 15 | 67 | 7 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Jaro | 21 | 38 | 48 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Kapa Helsinki | 18 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Japs | 28 | 18 | 39 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | PK-35 | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Sjk Akatemia | 14 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Salon Palloilijat Salpa | 14 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Mp Mikkeli | 18 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |