Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lahti | 24 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Ops-jp | 24 | 63 | 17 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | AC Oulu | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Viikingit | 24 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | PK-35 | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | KooTeePee | 24 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Hameenlinna | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | HIFK | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Popa | 24 | 25 | 4 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | JIPPO | 24 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Ps Kemi | 24 | 21 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Kpv | 24 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Fc Espoo | 24 | 13 | 21 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |