Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lechia Gdansk | 34 | 62 | 15 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | GKS Katowice | 35 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Arka Gdynia | 36 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Gornik Leczna | 40 | 45 | 35 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Motor Lublin | 36 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | GKS Tychy | 34 | 47 | 9 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Odra Opole | 36 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Wisla Plock | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Stal Rzeszow | 35 | 43 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Wisla Krakow | 36 | 36 | 33 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Miedz Legnica | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
12 | Znicz Pruszkow | 35 | 34 | 20 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Chrobry Glogow | 35 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | LKS Nieciecza | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Resovia Rzeszow | 34 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Polonia Warszawa | 36 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Podbeskidzie | 34 | 12 | 32 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Zaglebie Sosnowiec | 35 | 6 | 31 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |