Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lechia Gdansk | 34 | 62 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Podbeskidzie | 34 | 56 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Arka Gdynia | 34 | 56 | 29 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Slask Wroclaw | 34 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Znicz Pruszkow | 34 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Piast Gliwice | 34 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Polonia Warszawa | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Wisla Plock | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Gks Jastrzebie | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Stal Stalowa Wola | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | GKS Katowice | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Motor Lublin | 34 | 29 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Odra Opole | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Lks Lomza | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Tur Turek | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Warta Poznan | 34 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Pelikan Lowicz | 34 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Kmita Zabierzow | 34 | 18 | 38 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |