Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Miedz Legnica | 34 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | GKS Katowice | 34 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | GKS Tychy | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Wigry Suwalki | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Stal Mielec | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Rakow Czestochowa | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 34 | 35 | 12 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Odra Opole | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Chrobry Glogow | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Puszcza Niepolomice | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Podbeskidzie | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Bytovia Bytow | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Pogon Siedlce | 36 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Ruch Chorzow | 34 | 26 | 18 | 56 | Chi tiết | ||||
17 | Gornik Leczna | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Olimpia Grudziadz | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
19 | Garbarnia Krakow | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |