Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rakow Czestochowa | 34 | 59 | 29 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | LKS Lodz | 34 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Stal Mielec | 34 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Sandecja | 34 | 41 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Podbeskidzie | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | LKS Nieciecza | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Puszcza Niepolomice | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | GKS Tychy | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Gks Jastrzebie | 34 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Odra Opole | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Chrobry Glogow | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Warta Poznan | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Wigry Suwalki | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | GKS Katowice | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Bytovia Bytow | 34 | 21 | 47 | 32 | Chi tiết | ||||
18 | Garbarnia Krakow | 34 | 15 | 18 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |