Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | LKS Lodz | 34 | 56 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Wisla Krakow | 35 | 51 | 17 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | LKS Nieciecza | 36 | 47 | 39 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Ruch Chorzow | 34 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Puszcza Niepolomice | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Stal Rzeszow | 35 | 40 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Arka Gdynia | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Podbeskidzie | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Chrobry Glogow | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Odra Opole | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | GKS Tychy | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | GKS Katowice | 34 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Resovia Rzeszow | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Skra Czestochowa | 34 | 26 | 12 | 62 | Chi tiết | ||||
16 | Gornik Leczna | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
17 | Sandecja | 34 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |