Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | San Jose | 46 | 63 | 13 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Jorge Wilstermann | 47 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | The Strongest | 47 | 57 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Bolivar | 46 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Royal Pari | 44 | 48 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Blooming | 42 | 40 | 19 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Sport Boys Warnes | 44 | 36 | 30 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Nacional Potosi | 42 | 38 | 19 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Oriente Petrolero | 42 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Club Guabira | 46 | 30 | 24 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Real Potosi | 46 | 26 | 13 | 61 | Chi tiết | ||||
12 | Aurora | 42 | 26 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Destroyers | 44 | 23 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Universitario de Sucre | 42 | 19 | 24 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Industrial Aviles | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |