Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | The Strongest | 96 | 57 | 17 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | San Jose | 97 | 53 | 18 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Bolivar | 96 | 52 | 17 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Universitario de Sucre | 97 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Real Potosi | 97 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Oriente Petrolero | 97 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Nacional Potosi | 98 | 35 | 16 | 49 | Chi tiết | ||||
8 | Jorge Wilstermann | 97 | 35 | 32 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Blooming | 98 | 32 | 11 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Aurora | 92 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Sport Boys Warnes | 97 | 25 | 35 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Club Guabira | 87 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Petrolero de Yacuiba | 17 | 18 | 47 | 35 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |