Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Blooming | 40 | 48 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
2 | Aurora | 40 | 43 | 20 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | La Paz | 42 | 40 | 31 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Real Potosi | 42 | 38 | 26 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | San Jose | 40 | 40 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Oriente Petrolero | 38 | 42 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Universitario de Sucre | 34 | 44 | 35 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Real Mamore | 38 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Bolivar | 38 | 37 | 34 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Jorge Wilstermann | 36 | 36 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | The Strongest | 36 | 31 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Club Guabira | 34 | 18 | 15 | 68 | Chi tiết | ||||
13 | Deportivo 1 De Mayo | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |