Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bolivar | 19 | 74 | 16 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | The Strongest | 14 | 64 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Univ De Vinto | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | San Antonio Bulo Bulo | 19 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Aurora | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Independiente Petrolero | 21 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Nacional Potosi | 15 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Blooming | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Royal Pari | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Jorge Wilstermann | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Always Ready | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Real Tomayapo | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Club Guabira | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Oriente Petrolero | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
15 | Real Santa Cruz | 13 | 8 | 8 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |