Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bolivar | 44 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | The Strongest | 44 | 52 | 23 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Oriente Petrolero | 44 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Jorge Wilstermann | 44 | 43 | 36 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Real Potosi | 44 | 41 | 20 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | San Jose | 44 | 41 | 16 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Blooming | 44 | 39 | 34 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Universitario de Sucre | 44 | 36 | 11 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Petrolero de Yacuiba | 44 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Nacional Potosi | 44 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Sport Boys Warnes | 47 | 21 | 30 | 49 | Chi tiết | ||||
12 | Universitario Pando | 44 | 11 | 20 | 68 | Chi tiết | ||||
13 | Atletico Bermejo | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |