Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Broadmeadow Magic | 22 | 77 | 9 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Lambton Jarvis | 24 | 71 | 4 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Edgeworth Eagles | 28 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Charleston City Blues | 27 | 56 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Hamilton Olympic | 25 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Weston Workers | 21 | 52 | 5 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Valentine | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Cooks Hill United | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Maitland | 23 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | New Lambton | 22 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Adamstown Rosebuds | 26 | 12 | 19 | 69 | Chi tiết | ||||
12 | Lake Macquarie | 25 | 4 | 12 | 84 | Chi tiết | ||||
13 | Toronto Awaba | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |