Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Broadmeadow Magic | 22 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Maitland | 21 | 67 | 14 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Lambton Jarvis | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Hamilton Olympic | 21 | 48 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Edgeworth Eagles | 20 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Valentine | 20 | 50 | 5 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Charleston City Blues | 21 | 43 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Weston Workers | 20 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Cooks Hill United | 20 | 30 | 15 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Adamstown Rosebuds | 20 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết | ||||
11 | Manly United | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Marconi Stallions | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Lake Macquarie | 19 | 5 | 5 | 89 | Chi tiết | ||||
14 | Sydney Olympic | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Sutherland Sharks | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |