Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maitland | 15 | 73 | 7 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Lambton Jarvis | 15 | 73 | 7 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Edgeworth Eagles | 14 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Broadmeadow Magic | 15 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Hamilton Olympic | 15 | 40 | 7 | 53 | Chi tiết | ||||
6 | Weston Workers | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Charleston City Blues | 15 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Lake Macquarie | 15 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Adamstown Rosebuds | 15 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Valentine | 15 | 7 | 27 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |