Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hearst Neville | 16 | 81 | 0 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Bankstown United | 14 | 79 | 7 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Mounties Wanderers | 14 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Inner West Hawks | 19 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
5 | Central Coast United | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | South Coast Flame | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Parramatta Eagles | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Fraser Park | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Prospect United Soccer Club | 14 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết | ||||
10 | Sydney University | 12 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |