Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Central Coast Mariners FC | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Wellington Phoenix | 29 | 52 | 34 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Sydney FC | 31 | 45 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Macarthur | 29 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Western Sydney | 27 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Melbourne City | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Melbourne Victory FC | 31 | 32 | 52 | 16 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide United FC | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Brisbane Roar FC | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Western United | 27 | 26 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Newcastle Jets FC | 27 | 22 | 37 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Perth Glory FC | 27 | 19 | 26 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |