Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Melbourne Victory FC | 29 | 59 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Adelaide United FC | 29 | 52 | 14 | 34 | Chi tiết | ||||
3 | Sydney FC | 29 | 52 | 28 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Wellington Phoenix | 28 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Perth Glory FC | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Brisbane Roar FC | 28 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Melbourne City | 29 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Central Coast Mariners FC | 27 | 19 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Western Sydney | 27 | 15 | 22 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Newcastle Jets FC | 27 | 11 | 30 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |