Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Grulla Morioka | 29 | 29 | 13 | 20 | 2 | 7 | 13 | 68.97% | Chi tiết |
2 | Tegevajaro Miyazaki | 28 | 28 | 12 | 17 | 1 | 10 | 7 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Yokohama Scc | 28 | 28 | 3 | 16 | 3 | 9 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Roasso Kumamoto | 28 | 28 | 17 | 15 | 4 | 9 | 6 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Kataller Toyama | 30 | 30 | 19 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Fukushima United FC | 28 | 28 | 9 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Kagoshima United | 30 | 30 | 12 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Fujieda Myfc | 28 | 28 | 14 | 13 | 1 | 14 | -1 | 46.43% | Chi tiết |
9 | Kamatamare Sanuki | 28 | 28 | 1 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Gifu | 28 | 28 | 20 | 12 | 0 | 16 | -4 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Vanraure Hachinohe | 28 | 28 | 3 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Azul Claro Numazu | 28 | 28 | 4 | 12 | 0 | 16 | -4 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Imabari FC | 28 | 28 | 8 | 11 | 1 | 16 | -5 | 39.29% | Chi tiết |
14 | Gainare Tottori | 29 | 29 | 5 | 9 | 1 | 19 | -10 | 31.03% | Chi tiết |
15 | AC Nagano Parceiro | 30 | 30 | 18 | 8 | 3 | 19 | -11 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 42.29% |
Hòa | 26 | 11.45% |
Đội khách thắng kèo | 105 | 46.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Grulla Morioka | 68.97% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | AC Nagano Parceiro | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Grulla Morioka | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Azul Claro Numazu,Imabari FC | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Grulla Morioka | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Azul Claro Numazu,Imabari FC | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Roasso Kumamoto | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |