Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Yunogo Belle | 14 | 14 | 0 | 12 | 2 | 0 | 12 | 85.71% | Chi tiết |
2 | Seisa Osa Rheia Womens | 6 | 6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 11 | 11 | 0 | 7 | 1 | 3 | 4 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Fujizakura Yamanashi Womens | 12 | 12 | 0 | 6 | 3 | 3 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Kibi International University | 11 | 11 | 0 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Yamato Sylphid Womens | 13 | 13 | 0 | 4 | 4 | 5 | -1 | 30.77% | Chi tiết |
7 | Diosa Izumo Womens | 7 | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 1 | 28.57% | Chi tiết |
8 | Diavorosso Hiroshima Womens | 11 | 11 | 0 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
9 | Veertien Mie Womens | 16 | 16 | 0 | 4 | 6 | 6 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
10 | Nữ Fukuoka An | 11 | 11 | 0 | 2 | 1 | 8 | -6 | 18.18% | Chi tiết |
11 | Tsukuba Fc Womens | 11 | 11 | 0 | 1 | 1 | 9 | -8 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 27 | 36.49% |
Hòa | 25 | 33.78% |
Đội khách thắng kèo | 22 | 29.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Yunogo Belle | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tsukuba Fc Womens | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Yunogo Belle | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Diosa Izumo Womens,Nữ Fukuoka An,Tsukuba Fc Womens | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Yunogo Belle | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Diosa Izumo Womens,Nữ Fukuoka An,Tsukuba Fc Womens | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Diosa Izumo Womens | 57.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |