Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gimpo Fc | 35 | 35 | 6 | 20 | 3 | 12 | 8 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Ansan Greeners | 35 | 35 | 0 | 20 | 2 | 13 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Cheonan City | 35 | 35 | 2 | 20 | 1 | 14 | 6 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Chunnam Dragons | 35 | 35 | 15 | 18 | 1 | 16 | 2 | 51.43% | Chi tiết |
5 | Chungnam Asan | 35 | 35 | 13 | 17 | 4 | 14 | 3 | 48.57% | Chi tiết |
6 | Bucheon 1995 | 35 | 35 | 14 | 17 | 3 | 15 | 2 | 48.57% | Chi tiết |
7 | Seoul E Land | 35 | 35 | 21 | 17 | 3 | 15 | 2 | 48.57% | Chi tiết |
8 | Anyang | 35 | 35 | 23 | 17 | 3 | 15 | 2 | 48.57% | Chi tiết |
9 | Cheongju Jikji Fc | 35 | 35 | 8 | 17 | 2 | 16 | 1 | 48.57% | Chi tiết |
10 | Suwon Samsung Bluewings | 35 | 35 | 31 | 14 | 2 | 19 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Busan I'Park | 35 | 35 | 23 | 13 | 4 | 18 | -5 | 37.14% | Chi tiết |
12 | Seongnam FC | 35 | 35 | 9 | 11 | 2 | 22 | -11 | 31.43% | Chi tiết |
13 | Gyeongnam FC | 34 | 34 | 17 | 10 | 2 | 22 | -12 | 29.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 35.39% |
Hòa | 32 | 13.17% |
Đội khách thắng kèo | 125 | 51.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gimpo Fc,Ansan Greeners,Cheonan City | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gyeongnam FC | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cheonan City | 52.94% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Suwon Samsung Bluewings,Seongnam FC,Gyeongnam FC | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cheonan City | 52.94% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Suwon Samsung Bluewings,Seongnam FC,Gyeongnam FC | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chungnam Asan,Busan I'Park | 11.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |