Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Asan Mugunghwa | 36 | 36 | 18 | 22 | 5 | 9 | 13 | 61.11% | Chi tiết |
2 | Daejeon Citizen | 38 | 38 | 10 | 20 | 2 | 16 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
3 | Seongnam Ilhwa Chunma | 36 | 36 | 25 | 18 | 4 | 14 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Anyang | 36 | 36 | 5 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
5 | Gwangju Football Club | 37 | 37 | 13 | 16 | 4 | 17 | -1 | 43.24% | Chi tiết |
6 | Busan I'Park | 37 | 37 | 23 | 16 | 4 | 17 | -1 | 43.24% | Chi tiết |
7 | Suwon FC | 36 | 36 | 6 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Seoul E Land | 36 | 36 | 1 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Bucheon 1995 | 36 | 36 | 14 | 14 | 3 | 19 | -5 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Ansan Greeners | 36 | 36 | 5 | 13 | 4 | 19 | -6 | 36.11% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 40.4% |
Hòa | 32 | 16.16% |
Đội khách thắng kèo | 86 | 43.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Asan Mugunghwa | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ansan Greeners | 36.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Asan Mugunghwa,Seongnam Ilhwa Chunma | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ansan Greeners | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Asan Mugunghwa,Seongnam Ilhwa Chunma | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ansan Greeners | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Asan Mugunghwa | 13.89% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |