Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gangwon FC | 44 | 44 | 2 | 24 | 8 | 12 | 12 | 54.55% | Chi tiết |
2 | Asan Mugunghwa | 40 | 40 | 0 | 21 | 7 | 12 | 9 | 52.50% | Chi tiết |
3 | Gyeongnam FC | 40 | 40 | 1 | 20 | 3 | 17 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Daegu FC | 40 | 40 | 4 | 19 | 12 | 9 | 10 | 47.50% | Chi tiết |
5 | Busan I'Park | 41 | 41 | 12 | 19 | 4 | 18 | 1 | 46.34% | Chi tiết |
6 | Bucheon 1995 | 41 | 41 | 1 | 19 | 10 | 12 | 7 | 46.34% | Chi tiết |
7 | Seoul E Land | 40 | 40 | 2 | 17 | 12 | 11 | 6 | 42.50% | Chi tiết |
8 | Daejeon Citizen | 40 | 40 | 7 | 17 | 5 | 18 | -1 | 42.50% | Chi tiết |
9 | Anyang | 40 | 40 | 2 | 12 | 11 | 17 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Chungju Hummel | 40 | 40 | 0 | 8 | 7 | 25 | -17 | 20.00% | Chi tiết |
11 | Goyang Hi | 40 | 40 | 0 | 4 | 8 | 28 | -24 | 10.00% | Chi tiết |
12 | Seongnam Ilhwa Chunma | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 34.33% |
Hòa | 88 | 32.84% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 32.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gangwon FC | 54.55% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Seongnam Ilhwa Chunma | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Daegu FC | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Seongnam Ilhwa Chunma | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Daegu FC | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Seongnam Ilhwa Chunma | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Seongnam Ilhwa Chunma | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |