Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bucheon 1995 | 40 | 40 | 4 | 21 | 3 | 16 | 5 | 52.50% | Chi tiết |
2 | Suwon FC | 44 | 44 | 7 | 21 | 10 | 13 | 8 | 47.73% | Chi tiết |
3 | Daegu FC | 41 | 41 | 15 | 19 | 7 | 15 | 4 | 46.34% | Chi tiết |
4 | Chungju Hummel | 40 | 40 | 2 | 18 | 3 | 19 | -1 | 45.00% | Chi tiết |
5 | Goyang Hi | 40 | 40 | 10 | 18 | 4 | 18 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
6 | Sangju Sangmu Phoenix | 40 | 40 | 26 | 18 | 3 | 19 | -1 | 45.00% | Chi tiết |
7 | Anyang | 40 | 40 | 10 | 17 | 5 | 18 | -1 | 42.50% | Chi tiết |
8 | Seoul E Land | 41 | 41 | 15 | 17 | 10 | 14 | 3 | 41.46% | Chi tiết |
9 | Gyeongnam FC | 40 | 40 | 8 | 16 | 5 | 19 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Gangwon FC | 40 | 40 | 12 | 16 | 6 | 18 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | National Police Agency | 40 | 40 | 12 | 12 | 6 | 22 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Busan I'Park | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 87 | 34.12% |
Hòa | 62 | 24.31% |
Đội khách thắng kèo | 106 | 41.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bucheon 1995 | 52.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Busan I'Park | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Goyang Hi,Gyeongnam FC | 55.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Busan I'Park | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Goyang Hi,Gyeongnam FC | 55.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Busan I'Park | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Seoul E Land | 24.39% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |