Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gimpo Fc | 37 | 37 | 13 | 23 | 2 | 12 | 11 | 62.16% | Chi tiết |
2 | Sangju Sangmu Phoenix | 36 | 36 | 33 | 20 | 1 | 15 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Cheongju Jikji Fc | 36 | 36 | 6 | 20 | 5 | 11 | 9 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Busan I'Park | 36 | 36 | 21 | 19 | 5 | 12 | 7 | 52.78% | Chi tiết |
5 | Bucheon 1995 | 37 | 37 | 11 | 19 | 3 | 15 | 4 | 51.35% | Chi tiết |
6 | Chunnam Dragons | 36 | 36 | 14 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Anyang | 36 | 36 | 27 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Chungnam Asan | 36 | 36 | 12 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Gyeongnam FC | 38 | 38 | 20 | 15 | 6 | 17 | -2 | 39.47% | Chi tiết |
10 | Seongnam FC | 36 | 36 | 13 | 14 | 5 | 17 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
11 | Seoul E Land | 36 | 36 | 11 | 14 | 0 | 22 | -8 | 38.89% | Chi tiết |
12 | Ansan Greeners | 36 | 36 | 3 | 13 | 0 | 23 | -10 | 36.11% | Chi tiết |
13 | Cheonan City | 36 | 36 | 1 | 13 | 5 | 18 | -5 | 36.11% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 41.57% |
Hòa | 38 | 14.9% |
Đội khách thắng kèo | 111 | 43.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gimpo Fc | 62.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ansan Greeners,Cheonan City | 36.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gimpo Fc | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chungnam Asan,Cheonan City | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gimpo Fc | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chungnam Asan,Cheonan City | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gyeongnam FC | 15.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |