Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 06/10/2019 20:00 | ||
![]() Vejle | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.50 : 3.12 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.80 | ![]() Vendsyssel |
Thông tin trước trận Vejle vs Vendsyssel
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Vejle hiện đang có 21 điểm xếp vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch khi thắng 6 hòa 3 thua 2. Đội khách Vendsyssel trước trận đấu này đang có 16 điểm khi thắng 5 hòa 1 thua 4 xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 8 trận làm khách gần đây trên sân vận động Vejle Stadion, đội bóng của huấn luyện viên Jens Berthel Askou thắng 3 hòa 3 thua 2, 5/8 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Vendsyssel hòa 1 thua 1. Tính 16 trận đối đầu đã qua thì Vejle thắng 5 hòa 5 thua 6, 9/16 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Vejle thắng 3 hòa 1.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch mùa giải 2019-2020
11 vòng đấu đã qua, Vejle ghi được 22 bàn để thủng lưới 12 bàn, 7/11 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Constantin Galca thắng 4 thua 2, ghi được 13 bàn để thủng lưới 7 bàn, 4/6 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Vendsyssel thì ghi được 11 bàn để thủng lưới 12 bàn, 5/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Jens Berthel Askou thắng 2 hòa 1 thua 2, ghi được 6 bàn để thủng lưới 7 bàn, 3/5 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Vejle vs Vendsyssel tại giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/08/2019 | Vendsyssel vs Vejle | 0-3 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/04/2018 | Vendsyssel vs Vejle | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/11/2017 | Vejle vs Vendsyssel | 4-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/09/2017 | Vendsyssel vs Vejle | 1-1 | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
02/04/2017 | Vendsyssel vs Vejle | 3-2 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/10/2016 | Vejle vs Vendsyssel | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
04/08/2016 | Vendsyssel vs Vejle | 1-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
31/03/2016 | Vejle vs Vendsyssel | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/10/2015 | Vendsyssel vs Vejle | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/09/2015 | Vejle vs Vendsyssel | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/04/2015 | Vendsyssel vs Vejle | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
02/11/2014 | Vejle vs Vendsyssel | 0-4 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/09/2014 | Vejle vs Vendsyssel | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/04/2014 | Vendsyssel vs Vejle | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/04/2014 | Vejle vs Vendsyssel | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
28/07/2013 | Vejle vs Vendsyssel | 1-3 | +0 | Thua | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Vejle, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Vejle tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/10 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0 | Vejle | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Naestved | 2-3 | Vejle | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/09 | Vejle | 2-0 | Roskilde | -1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
15/09 | Vejle | 3-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/08 | Vejle | 4-1 | Viborg | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/08 | Vejle | 2-1 | Skive IK | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/08 | Kolding IF | 1-1 | Vejle | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/08 | Vejle | 0-1 | Fredericia | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
10/08 | Vendsyssel | 0-3 | Vejle | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/08 | Vejle | 2-4 | Nykobing Falster | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Vendsyssel tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/09 | Vendsyssel | 2-1 | Herfolge Boldklub Koge | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/09 | Nykobing Falster | 0-3 | Vendsyssel | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/09 | Viborg | 1-1 | Vendsyssel | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/09 | Vendsyssel | 2-0 | Kolding IF | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
01/09 | Vendsyssel | 1-0 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/08 | Naestved | 3-0 | Vendsyssel | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/08 | Vendsyssel | 0-1 | Skive IK | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/08 | Roskilde | 2-0 | Vendsyssel | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/08 | Vendsyssel | 0-3 | Vejle | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/07 | Fredericia | 1-2 | Vendsyssel | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Vejle tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/09 | Vejle | 2-0 | Roskilde | -1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
15/09 | Vejle | 3-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/08 | Vejle | 4-1 | Viborg | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/08 | Vejle | 2-1 | Skive IK | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/08 | Vejle | 0-1 | Fredericia | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
04/08 | Vejle | 2-4 | Nykobing Falster | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/05 | Vejle | 1-0 | Fredericia | +0 | Thắng | Xỉu | |
06/05 | Vejle | 2-1 | Nykobing Falster | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/04 | Vejle | 1-1 | Roskilde | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/04 | Vejle | 0-1 | Brabrand IF | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Vendsyssel tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/09 | Nykobing Falster | 0-3 | Vendsyssel | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/09 | Viborg | 1-1 | Vendsyssel | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/08 | Naestved | 3-0 | Vendsyssel | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/08 | Roskilde | 2-0 | Vendsyssel | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/07 | Fredericia | 1-2 | Vendsyssel | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/05 | Fredericia | 1-3 | Vendsyssel | +0 | Thắng | Tài | |
12/05 | Thisted | 1-3 | Vendsyssel | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/04 | Skive IK | 0-2 | Vendsyssel | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
12/04 | Nykobing Falster | 1-1 | Vendsyssel | +1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
08/04 | Roskilde | 2-2 | Vendsyssel | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |