Nhận định Nữ Nhật Bản 01/10/2017 11:00 | ||
![]() JEF United Ichihara | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 1/4:0 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 3.10 : 3.20 : 2.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 0.89 | ![]() Nữ Urawa Reds |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ JEF United Ichihara vs Nữ Urawa Reds
Chọn: JEF United Ichihara +1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu JEF United Ichihara - Nữ Urawa Reds (trước đây)
12/08/2017 17:00 | Nữ Urawa Reds | 0- 1 | JEF United Ichihara |
15/10/2016 12:00 | JEF United Ichihara | 0- 1 | Nữ Urawa Reds |
15/05/2016 15:00 | Nữ Urawa Reds | 1- 0 | JEF United Ichihara |
12/07/2015 15:00 | Nữ Urawa Reds | 0- 1 | JEF United Ichihara |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: JEF United Ichihara +1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của JEF United Ichihara và Nữ Urawa Reds
Tiêu chí thống kê | JEF United Ichihara (đội nhà) | Nữ Urawa Reds (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của JEF United Ichihara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 1 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thua |
23/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Kanagawa University * | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 0-0.5 | Thắng |
17/09 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Nữ Beleza * | 1 | Hòa |
16/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
10/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 2 - 0 | JEF United Ichihara * | 0.5-1 | Thua |
03/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ As Elfen Sayama | 1 - 1 | JEF United Ichihara * | 0.5-1 | Thua |
02/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 2 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thua |
27/08 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Nữ Inac Kobe * | 0-0.5 | Thua |
26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 3 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
20/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 2 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nữ Urawa Reds
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Albirex Niigata | 1 - 0 | Nữ Urawa Reds * | 0-0.5 | Thua |
16/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds * | 4 - 1 | Nữ Kanagawa University | 0.5-1 | Thắng |
10/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ As Elfen Sayama | 2 - 3 | Nữ Urawa Reds * | 1 | Hòa |
06/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Beleza * | 1 - 0 | Nữ Urawa Reds | 0.5-1 | Thua |
02/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds * | 2 - 0 | Nữ Iga Kunoichi | 1-1.5 | Thắng |
27/08 | Nữ Nhật Bản | Nữ Vegalta Sendai * | 0 - 2 | Nữ Urawa Reds | 0-0.5 | Thắng |
05/08 | Nữ Nhật Bản | Nữ Beleza * | 2 - 2 | Nữ Urawa Reds | 1 | Thắng |
21/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds * | 3 - 0 | Nữ Albirex Niigata | 0.5 | Thắng |
13/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Kanagawa University * | 0 - 1 | Nữ Urawa Reds | 0-0.5 | Thắng |
07/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds * | 7 - 0 | Nữ As Elfen Sayama | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của JEF United Ichihara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Kanagawa University | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
17/09 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Nữ Beleza | 2.5-3 | Xỉu |
16/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
10/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 2 - 0 | JEF United Ichihara | 2.5-3 | Xỉu |
03/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ As Elfen Sayama | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Tokyo Verdy | 2.5 | Tài |
27/08 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Nữ Inac Kobe | 2-2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 3 | Gifu | 2.5 | Tài |
20/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nữ Urawa Reds
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Albirex Niigata | 1 - 0 | Nữ Urawa Reds | 2.5 | Xỉu |
16/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds | 4 - 1 | Nữ Kanagawa University | 2.5 | Tài |
10/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ As Elfen Sayama | 2 - 3 | Nữ Urawa Reds | 2.5 | Tài |
06/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Beleza | 1 - 0 | Nữ Urawa Reds | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds | 2 - 0 | Nữ Iga Kunoichi | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Nữ Nhật Bản | Nữ Vegalta Sendai | 0 - 2 | Nữ Urawa Reds | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Nữ Nhật Bản | Nữ Beleza | 2 - 2 | Nữ Urawa Reds | 2.5-3 | Tài |
21/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds | 3 - 0 | Nữ Albirex Niigata | 2.5 | Tài |
13/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Kanagawa University | 0 - 1 | Nữ Urawa Reds | 2.5 | Xỉu |
07/05 | Nữ Nhật Bản | Nữ Urawa Reds | 7 - 0 | Nữ As Elfen Sayama | 2.5 | Tài |