Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 07/11/2017 01:00 | ||
Fredericia | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.30 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.5-3 : 0.95 | Viborg |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Fredericia vs Viborg
Chọn: Viborg +0
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Fredericia - Viborg (trước đây)
23/08/2017 22:59 | Viborg | 2- 3 | Fredericia |
06/04/2015 19:30 | Fredericia | 1- 2 | Viborg |
07/02/2015 18:00 | Viborg | 4- 1 | Fredericia |
18/10/2014 00:00 | Viborg | 2- 0 | Fredericia |
07/09/2014 20:30 | Viborg | 2- 2 | Fredericia |
20/04/2013 00:00 | Fredericia | 1- 1 | Viborg |
15/03/2013 22:00 | Viborg | 3- 3 | Fredericia |
28/10/2012 00:00 | Viborg | 2- 2 | Fredericia |
09/08/2012 00:00 | Fredericia | 1- 1 | Viborg |
02/06/2012 00:00 | Viborg | 0- 3 | Fredericia |
26/10/2011 00:00 | Fredericia | 1- 1 | Viborg |
22/10/2011 00:00 | Fredericia | 1- 2 | Viborg |
03/04/2011 20:00 | Fredericia | 3- 0 | Viborg |
04/09/2010 00:00 | Viborg | 0- 1 | Fredericia |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Viborg +0
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Fredericia và Viborg
Tiêu chí thống kê | Fredericia (đội nhà) | Viborg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Fredericia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 1 | Vejle | 0-0.5 | Thua |
26/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0.5-1 | Thắng |
22/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 1 | Fredericia * | 0-0.5 | Thua |
08/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 3 | Thisted | 0.5-1 | Thua |
01/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 0 - 0 | Fredericia | 0 | Hòa |
24/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 5 - 1 | Brabrand IF | 1 | Thắng |
22/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 1 - 0 | Aarhus AGF * | 0-0.5 | Thắng |
17/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle * | 2 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
13/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK | 2 - 2 | Fredericia * | 0.5 | Thua |
10/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 0 | Nykobing Falster | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Viborg
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 2 - 2 | Thisted | 0.5-1 | Thua |
25/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB * | 0 - 0 | Viborg | 0-0.5 | Thắng |
22/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle * | 3 - 1 | Viborg | 0-0.5 | Thua |
15/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 0 - 0 | Fremad Amager | 0.5-1 | Thua |
01/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 4 - 0 | Brabrand IF | 1-1.5 | Thắng |
24/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 4 - 3 | Roskilde | 0.5 | Thắng |
17/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 3 - 0 | Viborg | 0 | Thua |
13/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Vejle | 0 | Thắng |
10/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 3 - 2 | Skive IK | 1 | Hòa |
08/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Aalborg BK * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Fredericia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 1 | Vejle | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
22/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 1 | Fredericia | 2.5-3 | Xỉu |
08/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 3 | Thisted | 2.5 | Tài |
01/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 5 - 1 | Brabrand IF | 2.5-3 | Tài |
22/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 1 - 0 | Aarhus AGF | 2.5-3 | Xỉu |
17/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle | 2 - 0 | Fredericia | 2.5-3 | Xỉu |
13/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK | 2 - 2 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
10/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 2 - 0 | Nykobing Falster | 3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Viborg
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 2 - 2 | Thisted | 3 | Tài |
25/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 0 | Viborg | 2.5-3 | Xỉu |
22/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Viborg | 2.5-3 | Tài |
15/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 0 - 0 | Fremad Amager | 2.5 | Xỉu |
01/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 4 - 0 | Brabrand IF | 3 | Tài |
24/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 4 - 3 | Roskilde | 3 | Tài |
17/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | Viborg | 2-2.5 | Tài |
13/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Vejle | 2.5-3 | Xỉu |
10/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 3 - 2 | Skive IK | 2.5-3 | Tài |
08/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Aalborg BK | 2.5 | Xỉu |