Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anyang | 14 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Chunnam Dragons | 15 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Seoul E Land | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 40 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Gimpo Fc | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Busan I'Park | 15 | 40 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Bucheon 1995 | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Seongnam FC | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Gyeongnam FC | 15 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Cheonan City | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Chungnam Asan | 15 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Cheongju Jikji Fc | 15 | 27 | 53 | 20 | Chi tiết | ||||
13 | Ansan Greeners | 16 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |