Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gimpo Fc | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Anyang | 16 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Chunnam Dragons | 15 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Busan I'Park | 13 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Cheongju Jikji Fc | 15 | 40 | 47 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Seongnam FC | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Seoul E Land | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Bucheon 1995 | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Chungnam Asan | 15 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Gyeongnam FC | 22 | 14 | 14 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Cheonan City | 12 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Ansan Greeners | 15 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |