Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gimpo Fc | 23 | 23 | 2 | 19 | 0 | 4 | 15 | 82.61% | Chi tiết |
2 | Ansan Greeners | 17 | 17 | 0 | 11 | 1 | 5 | 6 | 64.71% | Chi tiết |
3 | Cheongju Jikji Fc | 17 | 17 | 3 | 11 | 2 | 4 | 7 | 64.71% | Chi tiết |
4 | Chunnam Dragons | 17 | 17 | 5 | 11 | 0 | 6 | 5 | 64.71% | Chi tiết |
5 | Cheonan City | 14 | 14 | 1 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Seoul E Land | 16 | 16 | 8 | 7 | 0 | 9 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
7 | Suwon Samsung Bluewings | 14 | 14 | 12 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Anyang | 17 | 17 | 12 | 7 | 2 | 8 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
9 | Busan I'Park | 15 | 15 | 10 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Bucheon 1995 | 18 | 18 | 9 | 6 | 2 | 10 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Chungnam Asan | 17 | 17 | 4 | 5 | 5 | 7 | -2 | 29.41% | Chi tiết |
12 | Seongnam FC | 21 | 21 | 8 | 6 | 3 | 12 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Gyeongnam FC | 24 | 24 | 19 | 5 | 0 | 19 | -14 | 20.83% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 29 | 23.58% |
Hòa | 16 | 13.01% |
Đội khách thắng kèo | 78 | 63.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gimpo Fc | 82.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gyeongnam FC | 20.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gimpo Fc | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Seongnam FC | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gimpo Fc | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Seongnam FC | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chungnam Asan | 29.41% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |