Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Anyang | 18 | 13 | 5 | ||||
2 | Ansan Greeners | 16 | 11 | 5 | ||||
3 | Gimpo Fc | 28 | 11 | 17 | ||||
4 | Cheongju Jikji Fc | 15 | 9 | 6 | ||||
5 | Bucheon 1995 | 16 | 8 | 8 | ||||
6 | Seongnam FC | 19 | 8 | 11 | ||||
7 | Chungnam Asan | 15 | 7 | 8 | ||||
8 | Seoul E Land | 16 | 7 | 9 | ||||
9 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 6 | 6 | ||||
10 | Chunnam Dragons | 16 | 6 | 10 | ||||
11 | Cheonan City | 12 | 5 | 7 | ||||
12 | Busan I'Park | 13 | 5 | 8 | ||||
13 | Gyeongnam FC | 26 | 4 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |