Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gangneung | 20 | 55 | 35 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Gyeongju KHNP | 15 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Yeoju Sejong | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Yangpyeong | 17 | 59 | 12 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Siheung City | 15 | 53 | 40 | 7 | Chi tiết | ||||
6 | Incheon Korail | 13 | 54 | 38 | 8 | Chi tiết | ||||
7 | Gimhae City | 14 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
8 | Changwon City | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Paju Citizen Fc | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Ulsan Citizen | 15 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Hwaseong Fc | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Mokpo City | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Chuncheon Citizen | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Pocheon Fc | 26 | 12 | 31 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Busan Transpor Tation | 13 | 8 | 8 | 85 | Chi tiết | ||||
16 | Daegu Fc Ii | 12 | 8 | 42 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |